Trong quá trình quản lý kho hàng, bán lẻ hay vận hành chuỗi cung ứng, việc phân loại và nhận diện sản phẩm một cách nhanh chóng, chính xác là yếu tố cực kỳ quan trọng. Đó cũng chính là lý do mà mã SKU hay còn gọi là đơn vị lưu kho, được sử dụng phổ biến trong các hệ thống quản lý hiện đại. Vậy SKU là gì? Hãy cùng Lỗi Chính Tả tìm hiểu ý nghĩa thực sự của nó, cách đọc cũng như phương pháp đặt tên chuẩn, dễ nhớ và khoa học.
SKU là gì?
SKU là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Stock Keeping Unit”, tạm dịch là “Đơn vị lưu kho”. Đây là mã nhận diện nội bộ dùng để phân biệt các sản phẩm trong kho hàng, hệ thống quản lý hoặc phần mềm bán hàng. Mỗi sản phẩm, với các đặc điểm khác nhau như màu sắc, kích thước, kiểu dáng, thương hiệu, sẽ có một mã SKU riêng biệt.
Khác với mã vạch (barcode), thường được dùng để định danh sản phẩm khi bán ra thị trường, mã SKU được thiết kế để phục vụ nhu cầu quản lý nội bộ. Nó giúp các đơn vị bán lẻ, chuỗi siêu thị, nhà phân phối dễ dàng kiểm soát hàng tồn, nhập – xuất, bán hàng và quản lý chuỗi cung ứng.
Cấu trúc của một mã SKU thường bao gồm cả chữ cái và số, được sắp xếp theo một quy tắc riêng để thể hiện đầy đủ các thông tin cần thiết như: dòng sản phẩm, màu sắc, size, xuất xứ, ngày nhập, vị trí lưu trữ… Ví dụ, một chiếc áo sơ mi trắng size L của thương hiệu ABC có thể được đặt tên SKU là “ABC-SM-TR-L-2304”.
Ý nghĩa của SKU là gì?
SKU không chỉ đơn thuần là một chuỗi ký tự, nó chính là “ngôn ngữ” chung giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, giúp đồng bộ thông tin sản phẩm trong toàn bộ quá trình từ nhập kho, lưu trữ đến bán hàng.
- Mã SKU giúp định danh từng sản phẩm cụ thể trong kho hàng, kể cả khi sản phẩm đó thuộc cùng một dòng hoặc cùng một loại. Ví dụ, hai chiếc điện thoại cùng model nhưng khác màu hoặc bộ nhớ sẽ có mã SKU riêng để phân biệt.
- Thứ hai, SKU hỗ trợ kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả. Nhờ SKU, bộ phận kho có thể dễ dàng thống kê số lượng sản phẩm còn lại, sản phẩm nào bán chạy, sản phẩm nào tồn đọng nhiều. Điều này rất hữu ích cho việc lên kế hoạch nhập hàng hoặc thanh lý hàng tồn.
- Thứ ba, SKU còn đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý đơn hàng. Khi đơn hàng được tạo trên hệ thống, các sản phẩm sẽ được chọn theo mã SKU, giúp tránh nhầm lẫn giữa các biến thể khác nhau của cùng một mặt hàng.
- Với SKU, doanh nghiệp có thể phân tích dữ liệu bán hàng theo từng biến thể sản phẩm (màu nào bán chạy, size nào bán chậm,…), từ đó có chiến lược kinh doanh hợp lý.
Nói cách khác, việc hiểu rõ SKU là gì và nắm vững mã SKU không chỉ giúp quản lý kho nhanh chóng, chính xác mà còn góp phần nâng cao hiệu quả vận hành toàn bộ chuỗi cung ứng, từ sản xuất, lưu kho cho đến phân phối và bán hàng.
Cách đặt tên SKU dễ nhớ, dễ hiểu nhất
Việc đặt mã SKU tưởng chừng đơn giản, nhưng nếu không có hệ thống hợp lý thì rất dễ dẫn đến rối loạn khi quy mô hàng hóa mở rộng. Dưới đây là một số nguyên tắc và cách đặt tên mã SKU dễ nhớ, dễ hiểu:
Xây dựng cấu trúc nhất quán: Bạn nên chọn một cấu trúc mã chung cho toàn bộ sản phẩm, chẳng hạn theo thứ tự:
- [Thương hiệu] – [Loại sản phẩm] – [Màu sắc] – [Kích cỡ] – [Năm/tháng sản xuất].
- Ví dụ: “ABC-SM-DEN-M-2404” để thể hiện một chiếc sơ mi đen size M của thương hiệu ABC, nhập tháng 4/2024.
Ưu tiên viết tắt gọn gàng: Thay vì ghi rõ từng từ như “áo sơ mi màu trắng size lớn”, hãy rút gọn thành “SM-TR-L”. Điều này giúp mã SKU không quá dài và dễ nhớ hơn.
Tránh ký tự đặc biệt: Không nên sử dụng dấu cách, dấu gạch dưới, ký tự đặc biệt như *, /, %, bởi các hệ thống phần mềm thường không hỗ trợ chúng tốt. Hãy dùng dấu gạch ngang (-) nếu cần ngăn cách.
Không trùng lặp: Mỗi sản phẩm dù chỉ khác biệt nhỏ về màu, kích thước, phải có mã SKU riêng biệt. Tránh dùng chung một mã cho nhiều sản phẩm để tránh sai sót khi kiểm kho hoặc bán hàng.
Hướng dẫn cách đọc tên mã SKU trên sản phẩm
Việc hiểu SKU là gì và đọc đúng mã SKU không chỉ dành cho nhân viên kho mà còn cần thiết với đội ngũ bán hàng, marketing và cả bộ phận vận hành. Một mã SKU, nếu được xây dựng hợp lý, sẽ “tiết lộ” rất nhiều thông tin chỉ bằng một chuỗi ký tự.
Mỗi thành phần trong mã SKU thường mang một thông tin cụ thể: loại sản phẩm, màu sắc, kích thước, thị trường, năm sản xuất,… Khi đọc, bạn chỉ cần giải mã từng đoạn theo cấu trúc được định sẵn. Dưới đây là hai ví dụ minh họa:
Ví dụ cách đọc mã SKU trên máy giặt Samsung
Để hiểu rõ hơn về cách đọc mã SKU, chúng ta hãy cùng phân tích một ví dụ thực tế với sản phẩm máy giặt Samsung có mã SKU: “WW75K5210YW/SV”. Đây là một cách minh họa sinh động giúp bạn nắm được cấu trúc và ý nghĩa từng thành phần trong một mã SKU thực tế.
- WW: Hai ký tự đầu tiên “WW” viết tắt cho dòng sản phẩm máy giặt cửa trước (Front Load Washer) của Samsung.
- 75: Con số này biểu thị khối lượng giặt tối đa là 7.5kg, phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình từ 3–5 thành viên.
- K: Ký tự này là ký hiệu cho năm sản xuất, trong trường hợp này thường tương ứng với năm 2016.
- 5210: Đây là mã dòng sản phẩm chi tiết, thể hiện model cụ thể trong dòng máy giặt WW của Samsung, cho biết các tính năng hoặc thiết kế đặc biệt mà sản phẩm sở hữu.
- Y: Ký hiệu màu sắc, ở đây là màu trắng, một màu sắc phổ biến cho máy giặt, mang lại sự tinh tế và dễ phối hợp với nội thất.
- W/SV: Cuối cùng, phần “/SV” chỉ rõ sản phẩm này được sản xuất hoặc phân phối dành riêng cho thị trường Việt Nam.
Việc nắm được cách đọc một mã SKU, cũng như hiểu rõ SKU là gì, cực kỳ hữu ích, nhất là đối với nhân viên bán hàng, kho vận hoặc kỹ thuật viên. Chỉ cần nhìn mã SKU, họ có thể nhanh chóng xác định chính xác dòng sản phẩm, tải trọng, màu sắc, năm sản xuất và thị trường phân phối mà không cần mở hộp hay kiểm tra thông tin chi tiết.
Ví dụ cách đọc mã SKU, đọc tên tivi Sony đúng
Mỗi chiếc tivi Sony khi xuất xưởng đều được gắn một mã SKU riêng biệt, giúp người dùng và nhân viên bán hàng dễ dàng nhận biết được đặc điểm chi tiết của sản phẩm. Chẳng hạn, bạn sẽ bắt gặp một mã SKU như “XR-55X90K/VN3” trên một mẫu tivi Sony.
- XR: Đây là ký hiệu cho dòng tivi sử dụng bộ xử lý hình ảnh XR cao cấp của Sony. Công nghệ này mang đến trải nghiệm hình ảnh sắc nét, mượt mà và trung thực hơn rất nhiều so với các dòng tivi trước đó.
- 55: Con số này thể hiện kích thước màn hình của tivi, tính bằng đơn vị inch. Như vậy, đây là mẫu tivi có kích thước 55 inch, phù hợp cho phòng khách vừa và lớn.
- X90: Đây là tên dòng sản phẩm thuộc series X90 của Sony, nổi bật với công nghệ Full Array LED, độ tương phản cao và khả năng tái tạo màu sắc sống động.
- K: Ký tự này đại diện cho năm ra mắt của sản phẩm. Trong trường hợp này, “K” tương ứng với năm 2022 theo quy ước mã hóa sản phẩm của Sony.
- /VN3: Đây là ký hiệu cho thấy sản phẩm này được phân phối tại thị trường Việt Nam (VN), và số 3 có thể liên quan đến phiên bản phân phối cụ thể hoặc thế hệ sản phẩm.
Như vậy, chỉ cần biết cách đọc mã SKU, bạn hoàn toàn có thể nắm được những thông tin cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng về sản phẩm: từ dòng tivi, kích thước màn hình, công nghệ tích hợp, năm sản xuất đến thị trường phân phối.
Một số lưu ý khi đặt tên SKU
Khi xây dựng mã SKU cho doanh nghiệp hoặc hệ thống bán lẻ, việc hiểu rõ SKU là gì sẽ giúp bạn ghi nhớ một số lưu ý quan trọng sau để tránh nhầm lẫn hoặc mất kiểm soát sau này.
- Mã hóa theo logic, có thứ tự rõ ràng: Hãy chọn thứ tự mã hóa phù hợp với quy trình quản lý của bạn. Ví dụ: bắt đầu bằng thương hiệu, tiếp theo là loại sản phẩm, màu sắc, size… Việc này giúp tìm kiếm và phân loại nhanh chóng trên hệ thống.
- Hạn chế chiều dài mã SKU: Tốt nhất nên giới hạn trong khoảng 8–16 ký tự. Nếu mã quá dài, việc nhập tay hoặc in nhãn có thể gây bất tiện, tăng sai sót.
- Tránh các ký tự dễ gây nhầm lẫn: Ví dụ: “O” và “0”, “I” và “1”, dễ gây nhầm khi đọc hoặc nhập liệu. Nếu có thể, hãy loại bỏ những ký tự này khỏi cấu trúc mã.
- Mỗi sản phẩm là một mã SKU duy nhất: Dù chỉ khác một thuộc tính nhỏ như màu sắc hay phụ kiện đi kèm, bạn cũng nên gán mã SKU riêng biệt để đảm bảo việc quản lý tồn kho chính xác.
- Lưu trữ và chuẩn hóa định dạng: Tất cả mã SKU cần được lưu trữ và hiển thị đồng nhất trên các hệ thống: từ website, phần mềm bán hàng, kho vận đến báo cáo tài chính. Việc này giúp đồng bộ và dễ kiểm tra.
Phân biệt mã SKU và mã UPC
Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa mã SKU và mã UPC vì không hiểu rõ SKU là gì, mặc dù cả hai đều là các dạng mã nhận diện sản phẩm. Tuy nhiên, chúng phục vụ các mục đích rất khác nhau:
Tiêu chí | SKU (Stock Keeping Unit) | UPC (Universal Product Code) |
Mục đích | Quản lý sản phẩm trong nội bộ doanh nghiệp | Định danh sản phẩm để bán lẻ toàn cầu |
Người tạo mã | Doanh nghiệp tự tạo dựa theo nhu cầu riêng | Tổ chức GS1 cấp mã chuẩn quốc tế |
Cấu trúc | Ký tự tự do: chữ + số, độ dài tùy chọn | 12 chữ số theo quy chuẩn |
Tính linh hoạt | Cao, tùy biến tùy ý theo sản phẩm | Cố định, không thể chỉnh sửa |
Ứng dụng | Sử dụng nội bộ, quản lý kho, tìm kiếm nhanh | Dùng trong hệ thống siêu thị, điểm bán hàng toàn cầu |
Tóm lại, mã SKU là “ngôn ngữ nội bộ” của doanh nghiệp để tối ưu vận hành, còn mã UPC là “chứng minh nhân dân” toàn cầu của sản phẩm để định danh khi ra thị trường.
Lời kết
Mã SKU không chỉ là một chuỗi ký tự đơn thuần, mà còn là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp quản lý hàng hóa một cách thông minh và hiệu quả. Từ việc theo dõi tồn kho, xử lý đơn hàng cho đến phân tích dữ liệu bán hàng, tất cả đều trở nên dễ dàng hơn khi có hệ thống SKU được xây dựng chuẩn mực. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ SKU là gì, ý nghĩa của mã SKU trong kinh doanh cũng như cách đọc và đặt tên SKU sao cho logic, dễ nhớ và phù hợp với mô hình quản lý.
Poe AI là gì? Chi tiết cách tải, sử dụng Poe AI chat từ A đến Z
Server là gì? Vai trò, phân loại và tất tần tật thông tin cần biết về Server
*Sưu tầm:internet