Đơn vị mmHg là gì? Cách đổi 1mmHg đơn vị sang các hệ khác

Khi nhắc đến các đơn vị đo áp suất, bên cạnh Pascal hay Bar, mmHg lại được xem là một trong những đơn vị phổ biến và gắn liền với thực tế nhất. Đặc biệt, trong y học, đơn vị milimet thủy ngân được sử dụng rộng rãi để đo huyết áp, hỗ trợ việc theo dõi tình trạng tim mạch và sức khỏe tổng thể. Vậy milimet cột thủy ngân thực chất là gì, mang ý nghĩa ra sao và được quy đổi như thế nào? Trong bài viết sau, Lỗi Chính Tả sẽ mang đến cho bạn cái nhìn chi tiết, đầy đủ và dễ hiểu nhất.

Đơn vị mmHg là gì?

Trong lĩnh vực khoa học và đời sống, có rất nhiều đơn vị được sử dụng để đo áp suất, trong đó milimet thủy ngân là một đơn vị quen thuộc. Thuật ngữ này xuất phát từ nguyên lý áp kế thủy ngân, nơi áp suất được xác định dựa trên chiều cao cột thủy ngân bị nâng lên trong ống thủy tinh khi có tác động từ áp suất bên ngoài. Mặc dù không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, đơn vị milimet cột thủy ngân vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là y học và kỹ thuật.

mmHg-1

Ngoài ra, milimet thủy ngân cũng xuất hiện trong các phép đo liên quan đến áp lực dịch trong cơ thể, áp suất không khí trong hàng không hoặc khí tượng. Điểm đáng chú ý là milimet cột thủy ngân có giá trị quy đổi khá thuận tiện, khi 1 milimet thủy ngân tương đương khoảng 133,322 Pa.

Sự tồn tại lâu dài của đơn vị milimet thủy ngân chứng minh rằng, dù không còn là đơn vị tiêu chuẩn quốc tế, nó vẫn đáp ứng được yêu cầu về độ chính xác và sự phổ biến. Trong thực tế, nhiều thiết bị đo áp suất, máy đo huyết áp hay các tài liệu y khoa vẫn giữ milimet cột thủy ngân như đơn vị chính thức.

Cách đổi 1 mmHg sang các hệ khác

Khi tìm hiểu về đơn vị này, nhiều người thường băn khoăn làm thế nào để quy đổi chính xác sang các hệ đo lường khác nhau. Việc nắm rõ cách đổi 1 milimet thủy ngânsẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng trong y học, kỹ thuật cũng như các lĩnh vực nghiên cứu khoa học.

Hệ mét

Trong hệ đo lường mét, milimet thủy ngân thường được quy đổi sang đơn vị Pascal (Pa), Kilopascal (kPa) hoặc Megapascal (MPa). Đây là các đơn vị thuộc hệ SI, được áp dụng rộng rãi trong vật lý và kỹ thuật. Theo giá trị chuẩn, 1 milimet cột thủy ngân tương đương 133,32 Pa. Nếu quy đổi sang kPa, ta có 1 đơn vị ≈ 0,133 kPa, còn với MPa, giá trị sẽ nhỏ hơn nhiều, khoảng 1,33 × 10⁻⁴ MPa.

mmHg-2

Ngoài Pascal, mmHg còn có thể đổi sang Bar. Ở mức này, 1 milimet cột thủy ngân tương ứng 1,33 × 10⁻³ Bar. Đây là tỷ lệ thuận tiện khi sử dụng trong các ứng dụng đo áp lực khí hay chất lỏng. Đồng thời, trong lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật áp suất, đơn vị này còn được so sánh với đơn vị kgf/cm². Giá trị chuyển đổi chuẩn xác là 1 milimet thủy ngân ≈ 1,36 × 10⁻³ kgf/cm².

Việc quy đổi sang các đơn vị thuộc hệ mét mang lại sự linh hoạt cao khi áp dụng trong tính toán thực tế. Ví dụ, trong nghiên cứu khoa học, khi cần thống nhất các giá trị đo về cùng một hệ, việc quy đổi milimet cột thủy ngân sang Pascal hoặc kPa giúp số liệu trở nên dễ dàng so sánh và phân tích hơn.

Hệ đo lường Anh/Mỹ

Trong hệ đo lường Anh/Mỹ, các đơn vị áp suất phổ biến thường gặp gồm psi (pound per square inch), ksi (kilopound per square inch) và psf (pound per square foot). Khi quy đổi từ mmHg sang hệ này, ta có: 1 milimet cột thủy ngân ≈ 0,02 psi, tương đương 2,78 psf hoặc khoảng 1,93 × 10⁻⁵ ksi.

mmHg-3

Mặc dù những giá trị này nhìn qua có vẻ nhỏ bé, nhưng trong thực tế, chúng lại rất quan trọng. Ví dụ, trong ngành hàng không vũ trụ hoặc công nghiệp dầu khí, các kỹ sư cần thường xuyên quy đổi áp suất từ đơn vị này trong y khoa hoặc phòng thí nghiệm sang psi để đảm bảo đồng bộ hệ đo lường. Điều này đặc biệt hữu ích khi làm việc với các thiết bị nhập khẩu từ Mỹ, vốn mặc định sử dụng hệ đo Anh/Mỹ.

Điểm nổi bật là psi được xem như một đơn vị trực quan hơn trong ngành công nghiệp cơ khí và xây dựng, trong khi milimet thủy ngân vẫn giữ ưu thế trong y học. Việc nắm được mối liên hệ quy đổi giúp người sử dụng dễ dàng chuyển đổi dữ liệu khi cần báo cáo, so sánh hoặc tính toán. Thực tế, một phép đo huyết áp 120/80 milimet cột thủy ngân khi chuyển sang psi chỉ khoảng 2,32/1,55 psi, đủ để thấy rằng áp lực trong cơ thể con người thấp hơn rất nhiều so với các ứng dụng công nghiệp.

Đơn vị áp suất

Bên cạnh các đơn vị quen thuộc như Pascal hay psi, mmHg còn có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều đơn vị áp suất khác, điển hình là atm (atmosphere – khí quyển), hPa (hectopascal) và mbar (milibar). Đây là những đơn vị thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu khoa học, đặc biệt trong ngành khí tượng học, vật lý và hóa học. 

mmHg-4

Theo quy ước quốc tế, 1 atm tiêu chuẩn được xác định bằng 760 milimet thủy ngân. Từ mối quan hệ này, ta có thể dễ dàng suy ra 1 milimet cột thủy ngân xấp xỉ bằng 0,001315 atm. Trong khi đó, nếu quy đổi sang hệ SI mở rộng, 1 đơn vị tương đương khoảng 1,33 hPa hoặc 1,33 mbar. Các con số này tuy nhỏ nhưng lại vô cùng quan trọng, bởi chúng cho phép chuyển đổi nhanh chóng giữa số liệu đo trong y học (thường dùng milimet thủy ngân) và các số liệu trong khí tượng (thường dùng hPa hoặc mbar).

Trong thực tế, ngành khí tượng học gần như luôn sử dụng hPa và mbar để mô tả áp suất khí quyển. Khi nắm rõ rằng 1 milimet cột thủy ngân = 1,33 hPa, người dùng có thể dễ dàng so sánh các giá trị huyết áp với hiện tượng tự nhiên. Chẳng hạn, áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển được ghi nhận ở mức 1013 hPa, tương ứng xấp xỉ 760 milimet thủy ngân.

Đơn vị thủy ngân

Do xuất phát từ nguyên lý hoạt động của áp kế thủy ngân, đơn vị mmHg có thể được quy đổi trực tiếp sang những đơn vị khác gắn liền với chiều cao cột thủy ngân. Các quy đổi này khá quen thuộc và thường gặp trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. 

mmHg-5

Trong ngành hàng không, inHg (inch thủy ngân) là đơn vị phổ biến để đo áp suất cabin và áp suất không khí. Khi chuyển đổi, 1 milimet thủy ngân ≈ 0,04 inHg, nhờ đó các phi công, kỹ sư hoặc chuyên viên kỹ thuật có thể nhanh chóng tính toán, so sánh áp suất cabin với các giá trị chuẩn quốc tế.

Bên cạnh đó, Torr là một đơn vị rất quen thuộc trong lĩnh vực vật lý chân không. Trong các thí nghiệm nghiên cứu liên quan đến áp suất cực thấp, Torr được sử dụng gần như tương đương với milimet cột thủy ngân. Vì 1 đơn vị = 1 Torr, việc quy đổi gần như không tạo ra sự khác biệt, giúp các nhà khoa học tiết kiệm thời gian trong quá trình tính toán.

Đơn vị nước

Một hướng quy đổi khác của mmHg là sang các đơn vị liên quan đến chiều cao cột nước. Trong hệ này, 1 milimet cột thủy ngân tương ứng khoảng 0,01 mH₂O, 1,36 cmH₂O, 0,54 inH₂O hoặc 0,04 ftH₂O. Đây là những con số hữu ích trong ngành thủy lực hoặc kỹ thuật liên quan đến chất lỏng.

mmHg-6

Ví dụ, khi thiết kế bơm nước hoặc hệ thống đường ống, kỹ sư thường quan tâm đến áp suất tính theo mH₂O (mét cột nước). Biết rằng 1 đơn vị = 0,01 mH₂O, ta có thể dễ dàng quy đổi giá trị áp suất từ thiết bị đo huyết áp sang hệ thống đo áp lực trong đường ống nước. Mối liên hệ này đặc biệt quan trọng khi tính toán độ bền của vật liệu, khả năng chịu áp lực hay hiệu suất bơm.

Ngoài ra, trong lĩnh vực nghiên cứu môi trường, các phép đo áp lực cột nước cũng được ứng dụng để tính toán mực nước ngầm, áp suất thẩm thấu hay sức ép của chất lỏng trong các thí nghiệm. Việc quy đổi milimet cột thủy ngân sang đơn vị cột nước giúp người làm chuyên môn có thêm một cách tiếp cận trực quan, dễ hình dung hơn so với con số Pascal vốn khô khan.

Cách đổi đơn vị mmHg nhanh chóng

Trong thực tế, việc chuyển đổi milimet thủy ngân sang các đơn vị khác không chỉ dựa vào công thức lý thuyết mà còn có thể thực hiện nhanh chóng thông qua các công cụ và phần mềm hỗ trợ. Người dùng có thể sử dụng máy tính cầm tay, ứng dụng trên điện thoại, hoặc các trang web chuyển đổi trực tuyến để tiết kiệm thời gian.

mmHg-7

Ví dụ, chỉ cần nhập giá trị milimet cột thủy ngân vào ô chuyển đổi trên một ứng dụng, hệ thống sẽ tự động trả kết quả sang nhiều đơn vị khác nhau như Pa, psi, atm, hPa hay inHg. Điều này đặc biệt hữu ích cho sinh viên, kỹ sư hoặc bác sĩ khi cần số liệu chính xác ngay lập tức. Ngoài ra, một số máy đo huyết áp điện tử hiện đại cũng tích hợp sẵn tính năng hiển thị kết quả đồng thời bằng nhiều đơn vị, giúp người dùng thuận tiện theo dõi.

Đối với các phép tính thủ công, việc ghi nhớ các hệ số quy đổi cơ bản cũng là cách làm hiệu quả. Chẳng hạn, nắm vững rằng 1 đơn vị milimet thủy ngân ≈ 133 Pa, ≈ 0,02 psi hay ≈ 0,001315 atm, người dùng có thể ước lượng nhanh mà không cần đến máy móc. Cách tiếp cận này vừa rèn luyện khả năng tư duy, vừa tăng tốc độ xử lý khi làm việc.

Lời kết

Qua những thông tin trên, có thể thấy mmHg không chỉ là một đơn vị đo áp suất có lịch sử lâu đời mà còn giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực thực tiễn. Dù không thuộc hệ SI, đơn vị milimet thủy ngân vẫn được sử dụng rộng rãi nhờ tính trực quan, dễ quy đổi và gắn liền với nhiều ứng dụng quen thuộc như đo huyết áp, áp suất cabin hay nghiên cứu chân không. Việc nắm vững các hệ số quy đổi sang Pascal, atm, psi, hPa, inHg hoặc mH₂O giúp người dùng dễ dàng áp dụng trong công việc, học tập cũng như chăm sóc sức khỏe.

Cách đổi mật khẩu WiFi TP-Link, Tenda, FPT, Viettel, … cực nhanh chóng

Cách đổi hình nền máy tính Windows, MacBook đơn giản chỉ trong 2 phút

*Sưu tầm:internet