Chỉ số huyết áp bình thường là bao nhiêu? Cách đo huyết áp chuẩn xác nhất

Việc kiểm soát huyết áp ổn định không chỉ giúp phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim mà còn góp phần duy trì cuộc sống khỏe mạnh lâu dài. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết chỉ số huyết áp bao nhiêu là bình thường, cũng như cách đo huyết áp sao cho đúng và chính xác nhất. Do đó, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chỉ số huyết áp bình thường là bao nhiêu cũng như cách đo lường chỉ số này.

Chỉ số huyết áp bình thường là bao nhiêu?

Theo Hướng dẫn năm 2020 của Hiệp hội Tăng huyết áp Quốc tế (ISH), chỉ số huyết áp bình thường ở người trưởng thành được xác định như sau:

  • Huyết áp tâm thu (SBP): dưới 140 mmHg
  • Huyết áp tâm trương (DBP): dưới 90 mmHg

Tuy nhiên, để hạn chế tối đa nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và biến chứng nguy hiểm, mức huyết áp lý tưởng nên duy trì ở dưới 130/85 mmHg. Việc chẩn đoán tăng huyết áp chỉ được xác nhận khi huyết áp đo được ≥140/90 mmHg và điều này phải được ghi nhận qua nhiều lần đo trong điều kiện chuẩn.

chi-so-huyet-ap-binh-thuong-1

Ở chiều ngược lại, huyết áp được xem là thấp khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 90mmHg hoặc huyết áp tâm trương dưới 60mmHg. Trong trường hợp người bệnh không có triệu chứng rõ ràng, tình trạng này có thể không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các biểu hiện như mệt mỏi, hoa mắt, choáng váng hoặc ngất xỉu, cần nhanh chóng thăm khám để xử trí kịp thời.

chi-so-huyet-ap-binh-thuong-2

Tóm lại, việc để huyết áp cao kéo dài (≥140/90 mmHg) có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng như đột quỵ, bệnh tim mạch, tổn thương thận và các cơ quan khác. Do đó, người bệnh cần chủ động điều chỉnh lối sống và tuân thủ theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ tùy theo mức độ nguy cơ tim mạch tổng thể.

Bảng chỉ số huyết áp bình thường ở trẻ em và người lớn

Chỉ số huyết áp bình thường sẽ phụ thuộc vào nhiều đặc điểm khác nhau như tuổi sinh lý, tuổi bệnh lý, chế độ ăn uống,… Dưới đây là mô tả tổng quan nhất và chỉ số huyết áp chuẩn dành cho trẻ em và người lớn.

Ở trẻ em

Chỉ số huyết áp bình thường của trẻ em không giống với người lớn, mà thay đổi tùy theo độ tuổi, giới tính và chiều cao của trẻ. Việc theo dõi huyết áp ở trẻ là rất quan trọng để phát hiện sớm các rối loạn về tim mạch hoặc bệnh lý nền như bệnh thận, béo phì, hoặc rối loạn nội tiết.

chi-so-huyet-ap-binh-thuong-3

Theo các khuyến cáo y khoa, chỉ số huyết áp bình thường ở trẻ em được phân loại theo độ tuổi như sau:

Độ tuổi Huyết áp tâm thu (mmHg) Huyết áp tâm trương (mmHg)
Trẻ dưới 1 tháng tuổi 60 – 90 20 – 60
Trẻ từ 1 đến 12 tháng tuổi 87 – 105 53 – 66
Trẻ từ 1 đến 3 tuổi 95 – 105 53 – 66
Trẻ từ 3 đến 5 tuổi 95 – 110 56 – 70
Trẻ từ 6 đến 12 tuổi 97 – 112 68 – 80
Thiếu niên từ 13 đến 18 tuổi 112 – 128 66 – 80

Ở người lớn

Chỉ số huyết áp bình thường của người lớn là một trong những thông số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số:

  • Huyết áp tâm thu (systolic): là áp lực trong mạch máu khi tim co bóp.
  • Huyết áp tâm trương (diastolic): là áp lực trong mạch máu khi tim nghỉ giữa hai nhịp đập.

chi-so-huyet-ap-binh-thuong-4

Theo khuyến cáo của các tổ chức y tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tim mạch Việt Nam, chỉ số huyết áp bình thường ở người lớn được xác định như sau:

Độ tuổi Phụ nữ (mmHg) Nam giới (mmHg)
18 – 39 tuổi 110 / 68 119 / 70
40 – 59 tuổi 122 / 74 124 / 77
Từ 60 tuổi 139 / 68 133 / 69

Lưu ý: Đây là mức huyết áp trung bình tham khảo, không phải giới hạn chẩn đoán bệnh. Việc đánh giá huyết áp cần được thực hiện qua nhiều lần đo và có sự tư vấn từ bác sĩ chuyên môn.

Bảng phân loại huyết áp ở người trưởng thành

Huyết áp được chia thành nhiều mức độ khác nhau nhằm đánh giá nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn và định hướng cách điều trị phù hợp. Ngoài chỉ số huyết áp bình thường, nhiều người cũng quan tâm đến chỉ số huyết cao/thấp khác nhau. Dưới đây là các ngưỡng phân loại huyết áp phổ biến hiện nay bạn có thể tham khảo.

Mức độ huyết áp Huyết áp tâm thu (mmHg) Huyết áp tâm trương (mmHg)
Huyết áp bình thường Dưới 120 Dưới 80
Tiền tăng huyết áp 120 – 129 Dưới 80
Tăng huyết áp giai đoạn 1 130 – 139 80 – 89
Tăng huyết áp giai đoạn 2 140 trở lên 90 trở lên
Cơn tăng huyết áp nghiêm trọng 180 trở lên 120 trở lên

Lưu ý: Các chỉ số được mô tả bên trên đều mang tính tham khảo. Chẩn đoán tăng huyết áp chỉ nên được đưa ra sau khi đo nhiều lần trong điều kiện tiêu chuẩn và có sự tư vấn của bác sĩ. Việc phát hiện và kiểm soát huyết áp kịp thời giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim, hoặc tổn thương thận.

Cách đo chỉ số huyết áp chuẩn xác

Để biết huyết áp của mình có nằm trong giới hạn bình thường hay không, cách đơn giản và phổ biến nhất là sử dụng máy đo huyết áp. Người dùng có thể đo tại nhà bằng máy đo cơ hoặc máy đo điện tử hoặc đến các cơ sở y tế để được kiểm tra chuyên nghiệp. Tuy nhiên, để có kết quả chính xác, việc đo huyết áp cần được thực hiện đúng kỹ thuật và trong điều kiện tiêu chuẩn.

chi-so-huyet-ap-binh-thuong-5

Nếu bác sĩ nhận thấy huyết áp có dấu hiệu bất thường, bạn có thể được chỉ định thực hiện thêm các xét nghiệm và kiểm tra chuyên sâu nhằm tìm ra nguyên nhân, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: đánh giá đường huyết, điện giải, chức năng thận
  • Điện tâm đồ (ECG): kiểm tra hoạt động điện của tim
  • Siêu âm tim: đánh giá cấu trúc và chức năng tim
  • Siêu âm bụng tổng quát: phát hiện bất thường ở gan, thận và các cơ quan liên quan
  • Siêu âm Doppler mạch máu: kiểm tra lưu thông máu
  • Xét nghiệm nội tiết: nếu nghi ngờ nguyên nhân gây huyết áp cao là do rối loạn nội tiết

Việc xác định chính xác chỉ số huyết áp bình thường và nguyên nhân tiềm ẩn sẽ giúp đưa ra hướng điều trị phù hợp. Từ đó ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm về tim mạch và sức khỏe tổng thể.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp

Chỉ số huyết áp bình thường về cơ bản bị tác động bởi nhiều yếu tố. Song, kiểm soát được các yếu tố được gợi ý dưới đây sẽ giúp bạn có được một chỉ số huyết áp chuẩn. Cụ thể:

Yếu tố sinh lý

Huyết áp của cơ thể không phải lúc nào cũng ổn định mà có thể dao động tạm thời tùy theo trạng thái sinh lý, hoạt động hoặc cảm xúc. Một số yếu tố sinh lý phổ biến có thể ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp bình thường bao gồm:

chi-so-huyet-ap-binh-thuong-6

  • Độ tuổi: Khi tuổi tác tăng, thành mạch máu dần mất đi độ đàn hồi, khiến huyết áp có xu hướng tăng lên.
  • Hoạt động thể chất: Huyết áp thường tăng khi vận động mạnh và giảm trở lại khi cơ thể nghỉ ngơi.
  • Tâm lý, cảm xúc: Các trạng thái như căng thẳng, lo âu, tức giận hoặc xúc động mạnh đều có thể khiến huyết áp tăng cao trong thời gian ngắn.
  • Tư thế cơ thể: Việc thay đổi tư thế đột ngột, như từ nằm sang đứng, có thể làm huyết áp thay đổi tạm thời.
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều muối, chất béo bão hòa hoặc tiêu thụ rượu bia thường xuyên có thể góp phần làm huyết áp tăng cao.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), corticosteroid, thuốc tránh thai… có thể làm huyết áp tăng lên nếu sử dụng lâu dài hoặc không đúng chỉ định.

Yếu tố bệnh lý

Nhiều bệnh lý liên quan đến nội tiết, chuyển hóa và chức năng cơ quan có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến huyết áp, làm tăng hoặc giảm bất thường các chỉ số huyết áp trong cơ thể. Việc phát hiện sớm và điều trị các bệnh nền này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp ổn định.

chi-so-huyet-ap-binh-thuong-7

Dưới đây là các bệnh lý phổ biến có thể tác động đến chỉ số huyết áp bình thường của bạn:

  • Rối loạn tuyến giáp: Bệnh này có thể làm tăng huyết áp tâm thu do tăng chuyển hóa và nhịp tim (Cường giáp) hoặc có thể gây tăng huyết áp tâm trương nhẹ do giảm tính đàn hồi của mạch máu (Suy giáp).
  • Rối loạn tuyến thượng thận: Nó sẽ làm tăng tiết cortisol gây giữ muối, giữ nước và tăng huyết áp hoặc làm tăng tiết catecholamine gây cơn tăng huyết áp đột ngột, nguy hiểm.
  • Cường tuyến yên: Dẫn đến tăng tiết hormone ảnh hưởng đến các tuyến nội tiết khác, gián tiếp làm thay đổi huyết áp.
  • Bệnh thận mạn tính: Gây rối loạn cân bằng nước – điện giải và hệ renin–angiotensin, làm huyết áp tăng cao kéo dài.
  • Viêm cầu thận: Làm suy giảm chức năng lọc của thận, gây giữ muối, nước và dẫn đến tăng huyết áp.
  • Đái tháo đường và hội chứng chuyển hóa: Gây tổn thương mạch máu và thận, làm tăng đề kháng insulin – từ đó ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa huyết áp.
  • Ngưng thở khi ngủ (OSA): Một nguyên nhân ít được chú ý nhưng rất phổ biến, đặc biệt ở người thừa cân, có thể gây tăng huyết áp cả ban ngày lẫn ban đêm.

Cách để duy trì chỉ số huyết áp bình thường, ổn định

Để duy trì chỉ số huyết áp ở mức bình thường và ổn định, mỗi người cần chủ động thay đổi và duy trì lối sống lành mạnh. Trước hết, chế độ ăn uống đóng vai trò rất quan trọng. Bạn nên hạn chế lượng muối tiêu thụ hằng ngày, tránh ăn quá mặn và giảm các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều chất béo bão hòa như đồ chiên rán, nội tạng động vật. 

chi-so-huyet-ap-binh-thuong-8

Thay vào đó, hãy tăng cường rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu kali và chất xơ. Đồng thời, nên hạn chế rượu, bia, cà phê và uống đủ nước mỗi ngày. Việc duy trì cân nặng hợp lý cũng góp phần giảm áp lực lên hệ tim mạch, nhất là với người thừa cân, béo phì.

chi-so-huyet-ap-binh-thuong-9

Bên cạnh đó, luyện tập thể dục đều đặn cũng là cách hiệu quả để kiểm soát huyết áp. Các hoạt động như đi bộ nhanh, yoga, bơi lội hay đạp xe tối thiểu 30 phút mỗi ngày sẽ giúp cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường sức khỏe tim mạch. Cần tránh lối sống ít vận động và dành thời gian nghỉ ngơi hợp lý. Ngoài ta, bạn cũng nên học cách thư giãn, giữ tinh thần lạc quan, ngủ đủ giấc và hạn chế áp lực kéo dài. 

Tạm kết

Huyết áp là một chỉ số sinh học quan trọng, phản ánh trực tiếp tình trạng hoạt động của tim mạch và sức khỏe tổng thể. Việc hiểu rõ chỉ số huyết áp bình thường, cũng như biết cách đo đúng và theo dõi thường xuyên, sẽ giúp mỗi người chủ động phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim, bệnh thận… Vì vậy, hãy duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra huyết áp định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường để bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả và bền vững.

XEM THÊM

  • Chỉ số huyết áp bao nhiêu là bình thường? Các đo và đọc huyết áp chuẩn nhất
  • Hướng dẫn đọc chỉ số huyết áp trên máy đo chuẩn nhất

*Sưu tầm:internet